• Phạm vi tần số:
Thu: 500kHz–29.999 MHz
Phátt: 1.6– 2.9999, 4.0– 4.9999, 6.0– 6.9999, 8.0– 8.9000, 12.0–13.9999, 16.0–17.9999, 18.0–19.9999, 22.0–22.9999, 25.0–27.5000MHz
• Chế độ: J3E (USB), LSB, H3E (AM), J2B (AFSK), F1B (FSK), R3E, A1A (CW)
• Số lượng kênh: 150 (tối đa, 3 nhóm mỗi nhóm 50)
• Phạm vi tần số:
Thu: 500kHz–29.999 MHz
Phát: 1.6– 2.9999, 4.0– 4.9999, 6.0– 6.9999, 8.0– 8.9000, 12.0–13.9999, 16.0–17.9999, 18.0–19.9999, 22.0–22.9999, 25.0–27.5000MHz
• Chế độ: J3E (USB), LSB, H3E (AM), J2B (AFSK), F1B (FSK), R3E, A1A (CW)
• Số lượng kênh: 150 (tối đa, 3 nhóm mỗi nhóm 50)
• Đầu nối anten: SO-239 (50 )
• Dải nhiệt độ khả dụng: –30°C to +60°C; –22°F to +140°F
Phạm vi bảo đảm: –20°C to +60°C; –4°F to +140°F
• Độ ổn định tần số: ±10Hz (Below 15MHz) ±20Hz (Above 15MHz)
• Yêu cầu nguồn cung cấp: 13.6V DC ±15% (đất âm)
• Dòng tiêu thụ (tại 13.8 V DC):
Rx max. audio 2.5A (đất âm)
Tx max. power 30A
• Kích thước (W×H×D): 291.4×116.4×315 mm
(không bao gồm phần lồi): 11.47×4.58×12.4 in
• Trọng lượng: 7.8kg; 17.2 lb (approx.)
• Kết nối từ xa: NMEA D-sub 9-pin (female)
• Đầu nối ACC 1: DIN 8-pin (female)
• Đầu nối ACC 2: DIN 7-pin (female)